Kết quả tra cứu 三つ編み
Các từ liên quan tới 三つ編み
三つ編み
みつあみ
「TAM BIÊN」
☆ Danh từ
◆ Bện con tít; bết tít; tết đuôi sam
(
人
)の
三
つ
編
みにぶらさがる
Tết đuôi sam cho ai đó.
三
つ
編
みしたひもを
円形
に
巻
いたじゅうたん
Tấm thảm được cuộn tròn lại bằng 1 sợi dây tết đuôi sam .

Đăng nhập để xem giải thích