韋編三絶
いへんさんぜつ「BIÊN TAM TUYỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đọc một cuốn sách chăm chú và lặp đi lặp lại

Bảng chia động từ của 韋編三絶
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 韋編三絶する/いへんさんぜつする |
Quá khứ (た) | 韋編三絶した |
Phủ định (未然) | 韋編三絶しない |
Lịch sự (丁寧) | 韋編三絶します |
te (て) | 韋編三絶して |
Khả năng (可能) | 韋編三絶できる |
Thụ động (受身) | 韋編三絶される |
Sai khiến (使役) | 韋編三絶させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 韋編三絶すられる |
Điều kiện (条件) | 韋編三絶すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 韋編三絶しろ |
Ý chí (意向) | 韋編三絶しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 韋編三絶するな |
韋編三絶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 韋編三絶
韋編 いへん
sách khâu lại, đóng lại bằng dây da (thư tịch cổ)
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三つ編み みつあみ
bện con tít; bết tít; tết đuôi sam
韋駄天 いだてん
người chạy rất nhanh; chiến binh chạy nhanh như cắt
韋陀天 いだてん
Wei-To (người bảo vệ ngôi đền đôi khi nhầm lẫn với Vajrapani)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).