Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三ケ根駅
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三乗根 さんじょうこん さんじょうね
(toán học) căn bậc ba
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
槍ケ岳 やりがだけ
(núi trong chức quận trưởng nagano)
数ケ月 すうかげつ
vài tháng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
根 こん ね
rễ