根
こん ね「CĂN」
☆ Danh từ
Rễ

Từ đồng nghĩa của 根
noun
根 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.
根コンテキスト ねコンテキスト
ngữ cảnh gốc
足根 そくこん
cổ chân
根付 ねつけ
nghệ thuật chạm khắc những vật nhỏ từ nguyên liệu như ngà voi, vàng bạc; những vật chạm khắc nhỏ và tinh xảo treo ở các túi xách hay dây thắt lưng..; netsuke
ベラドンナ根 ベラドンナね
gốc cà gai leo
性根 しょうこん しょうね
tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí
根粒 こんりゅう
bén rễ nút nhỏ