Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三ツ目通り
マス目 マス目
chỗ trống
目通り めどおり
thính giả với
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
お目通り おめどおり
sự diện kiến, sự yết kiến
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.