Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三ツ知
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三知土 みちど
sàn bê tông
順子 シュンツ じゅんツ
(mạt chược) một sự kết hợp của ba số liên tiếp của cùng một loại ô số
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
八ツ橋 やつはし
bánh quế
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.