Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
深遠 (知識の) しんえん(ちしきの)
uyên bác.
えんしんき
máy ly tâm
しんしんきえい
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tháo vát, hoạt bát, có tài xoay xở, tiến bộ, đầy hứa hẹn
えんしんてき
ly tâm
えんちん
cặn, cáu, (địa lý, địa chất) trầm tích
きちんちした
gọn gàng.
えんしんぶんりき
ぜんちしき
Buddhist evangelist