Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
ヨウ素化 よーそか
iốt hóa
ヨウ素 ヨウそ (ヨード)
Chất iot
ヨウ化水素 ヨウかすいそ ようかすいそ
hydro i-ốt (là một chất khí được hình thành do kết hợp của hydro và i-ốt thuộc nhóm hydro halide)
フッ化水素 フッかすいそ ふっかすいそ
Hydro fluoride (là một hợp chất hóa học với công thức hoá học HF)
フッ素 フッそ ふっそ フッソ
florua
ヨウ化 ヨウか ようか
iodization, iodisation