Các từ liên quan tới 三ヶ根山スカイライン
bóng đồi núi in lên chân trời; đường ô tô trên núi.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
三山 さんざん
three mountains
三乗根 さんじょうこん さんじょうね
(toán học) căn bậc ba
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
三名山 さんめいざん
Japan's Three Famous Mountains (Mt. Fuji, Mt. Tate and Mt. Haku)