Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三一致の法則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
三一致 さんいっち
règle des trois unités, the three unities (time, place and action)
一物一価の法則 いちぶついっかのほうそく
law of one price
一致 いっち
sự nhất trí; sự giống nhau; sự thống nhất
法則 ほうそく
đạo luật
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
デュロンプティの法則 デュロンプティのほうそく
định luật Dulong-Petit
ハーディーワインベルクの法則 ハーディーワインベルクのほうそく
phương trình Hardy–Weinberg (là một công thức toán học mô tả tần số tương đối của các alen và tần số của các kiểu gen trong một quần thể sẽ ổn định qua nhiều thế hệ trong những điều kiện nhất định)