Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三上左京
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上左 うえひだり
trên cùng bên trái
左上 ひだりうえ
bên trái phía trên cùng.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
上京 じょうきょう
việc đi tới Tokyo
左上隅 ひだりうえすみ
góc trên bên trái
上下左右 じょうげさゆう
Lên và xuống, trái và phải,