石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
於
ở (tại); trong; trên (về)
木菟 みみずく みみづく ずく つく
dính vào con cú
鷲木菟 わしみみずく ワシミミズク
cú đại bàng Á Âu
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
於いて おいて
ở (tại); trong; trên (về)