此処に於て ここにおいて
tại đây; vào lúc này; vì lý do trên
全てに於て勝る すべておいてまさる
vượt trội về mọi mặt
正義の名に於て せいぎのなにおいて
trong tên (của) công lý
於いて おいて
ở (tại); trong; trên (về)
於
ở (tại); trong; trên (về)
に於いて において
trong, trên, tại (địa điểm)
於かれましては おかれましては
đối với, liên quan đến