Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三上絵里
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上絵 うわえ
in những hình (trên (về) vải (len) hoặc đồ gốm)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三枚絵 さんまいえ
triptych
地上絵 ちじょうえ
tranh vẽ trên mặt đất
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
形而上絵画 けいじじょうかいが
metaphysical art
絵 え
bức tranh; tranh