地上絵
ちじょうえ「ĐỊA THƯỢNG HỘI」
☆ Danh từ
Tranh vẽ trên mặt đất

地上絵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地上絵
上絵 うわえ
in những hình (trên (về) vải (len) hoặc đồ gốm)
地獄絵 じごくえ
hình ảnh địa ngục
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
地上 ちじょう
trên mặt đất
地獄絵図 じごくえず
bức tranh về một cảnh trong Địa ngục, một bức tranh về Địa ngục
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN