Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三上雄石
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
上石 うわいし かみいし
đá cối xay trên
石の上にも三年 いしのうえにもさんねん
sự kiên trì chiếm ưu thế, ba năm trên một hòn đá (lạnh) (sẽ làm cho viên đá ấm lên)
三笠石 みかさせき
đá Mikasa
上国石 じょうこくせき
Jôkokuite (là một khoáng chất mangan sunfat với công thức hóa học MnSO₄ ・ 5H₂O)