Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三不粘
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
粘粘 ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
粘粘する ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim