Các từ liên quan tới 三井・ダウ ポリケミカル
ダウ船 ダウせん
thuyền buồm
Dow (i.e. Dow-Jones)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ダウ・ジョーンズ社 ダウ・ジョーンズしゃ
công ty dow jones & company
ダウ理論 ダウりろん
lí thuyết dow
ダウ平均 ダウへいきん
the Dow (i.e. the Dow Jones Industrial Average)
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
三井財閥 みついざいばつ
tập đoàn Mitsui (là một trong những keiretsu lớn nhất ở Nhật Bản và là một trong những tập đoàn lớn nhất thế giới)