ダウ船
ダウせん「THUYỀN」
☆ Danh từ
Thuyền buồm

ダウ船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダウ船
Dow (i.e. Dow-Jones)
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
ダウ・ジョーンズ社 ダウ・ジョーンズしゃ
công ty dow jones & company
ダウ理論 ダウりろん
lí thuyết dow
ダウ平均 ダウへいきん
the Dow (i.e. the Dow Jones Industrial Average)
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn