Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダウ船
ダウせん
thuyền buồm
ダウ
Dow (i.e. Dow-Jones)
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ダウ・ジョーンズ社 ダウ・ジョーンズしゃ
công ty dow jones & company
ダウ理論 ダウりろん
lí thuyết dow
ダウ平均 ダウへいきん
the Dow (i.e. the Dow Jones Industrial Average)
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
「THUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích