Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三井梨紗子
梨子地 なしじ
nashiji (lacquering technique using gold or silver powder or flakes)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
紗 しゃ
(tơ) gạc
梨 なし
quả lê
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
三尊天井 さんぞんてんじょう
head and shoulders (chartist pattern)
三井財閥 みついざいばつ
tập đoàn Mitsui (là một trong những keiretsu lớn nhất ở Nhật Bản và là một trong những tập đoàn lớn nhất thế giới)
アレカやし アレカ椰子
cây cau