Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紗
しゃ
(tơ) gạc
薄紗 はくさ
mỏng nhẹ như tơ, vải mỏng, lưới
羅紗 ラシャ らしゃ
vải len, vải hàng len
金紗 きんしゃ
tơ crepe
袱紗 ふくさ
gói crepe (nhỏ)
更紗 サラサ さらさ
in (pt: saraca); vải in hoa
羅紗綿 らしゃめん
gái mại dâm người nước ngoài
紗の様 しゃのよう
mỏng nhẹ như sa
羅紗紙 らしゃがみ
giấy dán tường (có rắc bột len, bột vải)
「SA」
Đăng nhập để xem giải thích