三人称
さんにんしょう「TAM NHÂN XƯNG」
☆ Danh từ
(ngữ pháp) ngôi thứ ba

Từ đồng nghĩa của 三人称
noun
三人称 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三人称
三人称シューティング さんにんしょーシューティング
bắn súng góc nhìn người thứ ba
第三人称 だいさんにんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ ba
三人称単数 さんにんしょうたんすう
ngôi thứ ba số ít
三人称代名詞 さんにんしょうだいめいし
đại từ ngôi thứ ba
三人称単数現在 さんにんしょうたんすうげんざい
ngôi thứ 3 hiện tại số ít
人称 にんしょう
nhân xưng
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
二人称 ににんしょう
ngôi thứ 2 (đại từ nhân xưng)