人称
にんしょう「NHÂN XƯNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhân xưng
複合人称代名詞
Đại từ nhân xưng số nhiều
人称代名詞
Đại từ nhân xưng.

Từ đồng nghĩa của 人称
noun
人称 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人称
二人称 ににんしょう
ngôi thứ 2 (đại từ nhân xưng)
一人称 いちにんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ nhất
三人称 さんにんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ ba
一人称シューティング いちにんしょーシューティング
bắn súng góc nhìn người thứ nhất
三人称シューティング さんにんしょーシューティング
bắn súng góc nhìn người thứ ba
第一人称 だいいちにんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ nhất
第二人称 だいににんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ hai
第三人称 だいさんにんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ ba