Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三倍 さんばい
ba lần
三倍体 さんばいたい
triploid
三倍満 さんばいまん
if dealer
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
二倍性 にばいせー
lưỡng bội
一倍性 いちばいせー
đơn bội
四倍性 よんばいせー
thể tứ bội