Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二倍性
にばいせー
lưỡng bội
二倍 にばい
gấp đôi
二倍体 にばいたい
bộ nhiễm sắc thể
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
三倍性 さんばいせー
thể tam bội
一倍性 いちばいせー
đơn bội
四倍性 よんばいせー
thể tứ bội
倍数性 ばいすうせい
polyploidy
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
「NHỊ BỘI TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích