Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
榴弾砲 りゅうだんぽう りゅうだんほう
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
榴弾 りゅうだん
lựu đạn.
二十八日 にじゅうはちにち
ngày 28, 28 ngày
糎 サンチ せんち
centimet
榴散弾 りゅうさんだん
<QSự> mảnh bom, mảnh đạn
手榴弾 しゅりゅうだん てりゅうだん
lựu đạn
二十三日 にじゅうさんにち
ngày 23