手榴弾
しゅりゅうだん てりゅうだん「THỦ LƯU ĐÀN」
☆ Danh từ
Lựu đạn
彼
はその
ビル
に
手榴弾
を
投
げ、
ビル
は
粉砕
された
Anh ta ném quả lựu đạn vào tòa nhà và tòa nhà vỡ tan thành từng mảnh
〜に
向
けて
手榴弾
を
投
げた
後
に
殺
される
Bị giết sau khi ném quả lựu đạn vào ~ .
