Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三六式無線機
無線機 むせんき
máy thu và phát không dây
む。。。 無。。。
vô.
無線方式 むせんほうしき
phương thức không dây
無線機レンタル むせんきレンタル
dịch vụ cho thuê máy thu phát
無線機器 むせんきき
thiết bị không dây
六三制 ろくさんせい
hệ thống giáo dục hệ 6-3 (sau1 lớp tiểu học, 3 lớp trung học)
無線LAN子機 むせんLANこき
thiết bị thu sóng không dây LAN
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc