六三制
ろくさんせい「LỤC TAM CHẾ」
☆ Danh từ
Hệ thống giáo dục hệ 6-3 (sau1 lớp tiểu học, 3 lớp trung học)

六三制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 六三制
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三面六臂 さんめんろっぴ
3 đầu sáu tay :ý nói một người làm việc hiệu quả năng suất
三十六計 さんじゅうろっけい
Ba mươi sáu kế
三十六字母 さんじゅうろくじぼ
36 Initials (system for transcribing initial consonants of Middle Chinese)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三請負制 さんうけおいせい
Chế độ khoán 3 cấp
三審制度 さんしんせいど
three-tiered court system, principle of a three-instance trial process
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu