Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三十七道品
七十 しちじゅう ななじゅう ななそ
bảy mươi.
十七 じゅうしち じゅうなな
mười bảy, số mười bảy
七三 しちさん ななさん
tỷ lệ 7/3; tóc rẽ ngôi 7/3
神道十三派 しんとうじゅうさんぱ
mười ba môn phái của đạo thần Nhật Bản (Fuso-kyo, Taisha-kyo, Jikko-kyo, Konko-kyo, Kurozumi-kyo, Misogi-kyo, Ontake-kyo, Shinri-kyo, Shinshu-kyo, Shinto Shusei-ha, Shinto Taikyo , Taisei-kyo, Tenri-kyo)
七十一 ななじゅういち
bày mốt.
十七日 じゅうしちにち じゅうななにち
ngày 17
七十路 ななそじ
già đi bảy mươi
十七殿 じゅうしちでん
seventeen main pavilions of the imperial palace