Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三十年式銃剣
銃剣 じゅうけん
Lưỡi lê
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
銃剣道 じゅうけんどう
Jukendo (một môn võ của Nhật Bản sử dụng lưỡi lê làm vũ khí)
銃剣術 じゅうけんじゅつ
một đui đèn khoan
三十年戦争 さんじゅうねんせんそう
cuộc chiến 30 năm (cuộc chiến tôn giáo với sự tham chiến của các nước Châu Âu )
三八式歩兵銃 さんぱちしきほへいじゅう
Arisaka Type 38 rifle
十年 じゅうねん
10 năm
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi