Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三原ほのか
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
三原 みはら
Tên 1 ga ở hiroshima. Mihara
三原色 さんげんしょく
ba màu cơ bản
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate