Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三原渡り拍子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
三拍子 さんびょうし
(âm nhạc) nhịp ba.
三三七拍子 さんさんななびょうし
three-three-seven rhythmic clapping pattern, 3-3-7 beat
三拍子揃う さんびょうしそろう
meeting all three important conditions, being a triple threat, being ideal
拍子 ひょうし
nhịp
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
拍子切り ひょうしぎり
cắt vừa và dài.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm