三拍子
さんびょうし「TAM PHÁCH TỬ」
☆ Danh từ
(âm nhạc) nhịp ba.

三拍子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三拍子
三拍子揃う さんびょうしそろう
meeting all three important conditions, being a triple threat, being ideal
三三七拍子 さんさんななびょうし
three-three-seven rhythmic clapping pattern, 3-3-7 beat
拍子 ひょうし
nhịp
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
トントン拍子 とんとんびょうし
thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt
足拍子 あしびょうし
Gõ nhịp bằng chân.
何拍子 なんひょうし
nhịp nào
拍子木 ひょうしぎ
mõ đuổi chim