Kết quả tra cứu 三叉神経
Các từ liên quan tới 三叉神経
三叉神経
さんさしんけい
「TAM XOA THẦN KINH」
◆ Dây thần kinh sinh ba
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Dây thần kinh từ đỉnh đầu xuống mắt đến trên và dưới cằm

Đăng nhập để xem giải thích
さんさしんけい
「TAM XOA THẦN KINH」
Đăng nhập để xem giải thích