Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三叉神経損傷
さんさしんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh sinh ba
三叉神経 さんさしんけい
dây thần kinh từ đỉnh đầu xuống mắt đến trên và dưới cằm
三叉神経節 さんさしんけいせつ
hạch dây thần kinh sinh ba
三叉神経核 さんさしんけいかく
hạt nhân sinh ba
三叉神経痛 さんさしんけいつう みつまたしんけいつう
chứng đau dây thần kinh sọ V
脳神経損傷 のうしんけいそんしょう
chấn thương thần kinh sọ não
視神経損傷 ししんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh thị giác
嗅神経損傷 きゅうしんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh khứu giác
舌神経損傷 ぜつしんけいそんしょう
tổn thương thần kinh lưỡi
Đăng nhập để xem giải thích