Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三台塩
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三塩基酸 さんえんきさん
tribasic acid
プロジェクター台/三脚 プロジェクターだい/さんきゃく
Giá máy chiếu/chân ba chân
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride