Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塩酸塩
えんさんえん
hydrochloride
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
塩素酸塩 えんそさんえん えんそさんしお
anion clorat (có công thức ClO₃⁻)
塩酸 えんさん
axít HCl; hydrochloric acid
過塩素酸塩 かえんそさんえん
muối perchlorat (là tên của các hợp chất hóa học chứa ion perchlorat ClO−4)
ピロリン酸塩 ピロリンさんえん ピロりんさんえん
pyrophosphat (là oxyanion photpho có chứa hai nguyên tử photpho trong liên kết P – O – P)
オルトリン酸塩 オルトリンさんえん オルトりんさんえん
orthophosphate (bất kỳ muối hoặc ester của axit orthophosphoric)
スプラタストトシル酸塩 スプラタストトシルさんえん
suplatast tosilate (một chất ức chế cytokine th2 )
「DIÊM TOAN DIÊM」
Đăng nhập để xem giải thích