Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三台県
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三重県 みえけん
tỉnh Mie
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
プロジェクター台/三脚 プロジェクターだい/さんきゃく
Giá máy chiếu/chân ba chân
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.