Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三味長老
長老 ちょうろう
bô lão
三味 さみ しゃみ
(như 三味線) (âm nhạc) đàn Nhật ba dây
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
長老派 ちょうろうは
giáo hội trưởng lão
三味線 しゃみせん さみせん
đàn shamisen.
不老長寿 ふろうちょうじゅ
trường sinh bất lão
長老教会 ちょうろうきょうかい
nhà thờ thượng tế cai quản
手長海老 てながえび てながエビ テナガエビ
freshwater prawn (Macrobrachium spp., esp. the Oriental river prawn, Macrobrachium nipponense)