Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丞相 じょうしょう
sửa soạn bộ trưởng (trong trung quốc cổ xưa)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
国防相 こくぼうしょう
bộ trưởng quốc phòng
相手国 あいてこく
quốc gia đối tác
国交相 こっこうしょう
Minister of Land, Infrastructure and Transportation
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.