Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三圃式農業
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
循環式農業 じゅんかんしきのうぎょう
Vườn ao chuồng
多角式農業 たかくしきのうぎょう
nhiều nông nghiệp
農業 のうぎょう
ngành nông nghiệp
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
農業国 のうぎょうこく
Nước nông nghiệp.