Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三國志VIII
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三国志 さんごくし
Tam quốc chí
VIII型コラーゲン VIIIがたコラーゲン
collagen loại viii
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
糖原病VIII型 とーげんびょーVIIIがた
bệnh dự trữ glycogen loại viii
志 こころざし
lòng biết ơn
紀伊國屋 きのくにや
nhà sách rộng với khu vực sách ngoại văn lớn (chi nhánh chính là Shinjuku)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim