三士
さんし「TAM SĨ」
Tuyển mộ (jsdf)

三士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三士
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
三博士 さんはかせ
Three Wise Men
三文文士 さんもんぶんし
(từ mang ý khinh miệt) nhà văn chỉ viết toàn những tiểu thuyết rẻ tiền hay tiểu thuyết không bán được
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三等航海士 さんとうこうかいし
third mate, third officer
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
士 し
người đàn ông