三等航海士
さんとうこうかいし
☆ Danh từ
Sĩ quan hàng hải hạng ba
彼
は
三等航海士
として
初
めての
航海
に
出
た。
Anh ấy đã ra khơi lần đầu tiên với tư cách là sĩ quan hàng hải hạng ba.

三等航海士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三等航海士
二等航海士 にとうこうかいし
sĩ quan hàng hải hạng hai; thuyền phó cấp hai
一等航海士 いっとうこうかいし
sĩ quan hàng hải hạng nhất; thuyền phó nhất
航海士 こうかいし
kết bạn; sĩ quan dẫn đường
航海 こうかい
chuyến đi bằng tàu thủy
海士 かいし
ngư dân
三士 さんし
tuyển mộ (jsdf)
航宙士 こうちゅうし
nhà du hành vũ trụ
三等 さんとう
hạng ba; xếp vị trí thứ ba; giải ba