三女
さんじょ「TAM NỮ」
☆ Danh từ
Con gái thứ ba

三女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三女
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
女女しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược
女三人寄れば姦し おんなさんにんよればかしまし
3 người phụ nữ thành cái chợ