Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三好達治賞
三賞 さんしょう
ba giải thưởng đặc biệt cho các đô vật khi kết thúc giải đấu
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
三等賞 さんとうしょう
giải thưởng (thứ) ba
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.