三賞
さんしょう「TAM THƯỞNG」
☆ Danh từ
Ba giải thưởng đặc biệt cho các đô vật khi kết thúc giải đấu

三賞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三賞
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
三等賞 さんとうしょう
giải thưởng (thứ) ba
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
賞 しょう
giải thưởng; giải