Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三好長慶
慶長 けいちょう
thời Keichou (27/10/1596-13/7/1615)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
長三度 ちょうさんど
quãng 3 trưởng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
第三部長 だいさんぶちょう
chính trợ lý (của) nhân viên, g3
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.