Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
妻 つま さい
vợ
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
妻壁 つまがべ
tường đầu hồi
恋妻 こいづま
Vợ yêu.
梵妻 ぼんさい
vợ của thầy tu
先妻 せんさい
vợ trước
本妻 ほんさい
vợ cả.